giáo đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo đồ+
- Follower (of a religion), believer
- Giáo đồ Phật giáo
A Buddhist believer
- Giáo đồ Phật giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo đồ"
Lượt xem: 512